Bài 30: Phân tích HN2 – Bài ôn tập 5 [Phiên bản cũ]

Bài 30 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 giới thiệu về lớp học tiếng Trung tại Trung Quốc với sự tham gia của học sinh đến từ nhiều quốc gia. Bài học giúp người học làm quen với cách giới thiệu bạn bè, miêu tả ngoại hình, sở thích, thói quen và các hoạt động hàng ngày của bạn cùng lớp, từ đó mở rộng kỹ năng giao tiếp trong môi trường học tập quốc tế.

← Xem lại Bài 29: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ

→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản cũ tại đây

Từ vựng

  1. 来自 (/lái zì/) – đến từ
  • 自 (/zì/) – từ

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: đến từ
🔤 Pinyin: lái zì
🈶 Chữ Hán: 🔊 来自

Ví dụ:

🔊 我来自越南。

  • Wǒ láizì Yuènán.
  • Tôi đến từ Việt Nam.

🔊 这本书来自中国。

  • Zhè běn shū láizì Zhōngguó.
  • Cuốn sách này đến từ Trung Quốc.

2️⃣ 世界 (/shìjiè/) – thế giới

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: thế giới
🔤 Pinyin: shìjiè
🈶 Chữ Hán: 🔊 世界

Ví dụ:

🔊 世界很大。

  • Shìjiè hěn dà.
  • Thế giới rất lớn.

🔊 我想去世界各地旅行。

  • Wǒ xiǎng qù shìjiè gèdì lǚxíng.
  • Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 31: Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 phiên bản cũ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button